Phiên âm : kuài kè.
Hán Việt : khoái khắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
→古柯鹼一種局部麻醉劑和興奮劑, 用量過多時會引起中毒。參見「古柯鹼」條。